HSK1 - D (Phần 2) (7)

238 4 0
                                    

19 【电影】 diànyǐng - Điện ảnh

19 【电影】 diànyǐng - Điện ảnh

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Điện ảnh, phim, chiếu bóng

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Điện ảnh, phim, chiếu bóng

20 【东西】 dōngxi - Đông tây

20 【东西】 dōngxi - Đông tây

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Đồ, vật, thứ, đồ đạc, đồ vật (他买东西去了 - Tā mǎi dōngxī qùle - Anh ấy đi mua đồ rồi)- Đồ (chỉ người hoặc động vật mình yêu hoặc ghét) (笨东西 - Bèn dōngxī - Đồ ngốc)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Đồ, vật, thứ, đồ đạc, đồ vật (他买东西去了 - Tā mǎi dōngxī qùle - Anh ấy đi mua đồ rồi)
- Đồ (chỉ người hoặc động vật mình yêu hoặc ghét) (笨东西 - Bèn dōngxī - Đồ ngốc)

21 【都】 dōu - Đô

21 【都】 dōu - Đô

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.
Từ Vựng HSKNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ