HSK1 - D (Phần 1) (6)

411 3 0
                                    

13 【打电话】 dǎ diànhuà - Đả điện thoại

13 【打电话】 dǎ diànhuà - Đả điện thoại

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Gọi điện thoại

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Gọi điện thoại

14 【大】 dà - Đại

- To, lớn, rộng (房子大 - Fángzi dà - Căn phòng rộng, 年纪大 - Niánjì dà - Cao tuổi, 风大 - Fēng dà - Gió lớn)- Lớn, cao, nhiều (trình độ, mức độ) (那间房子有这间两个大 - Nà jiān fángzi yǒu zhè jiān liǎng gè dà - Phòng đó rộng gấp đôi phòng này)- Rất, lắm (大红 - Dàh...

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- To, lớn, rộng (房子大 - Fángzi dà - Căn phòng rộng, 年纪大 - Niánjì dà - Cao tuổi, 风大 - Fēng dà - Gió lớn)
- Lớn, cao, nhiều (trình độ, mức độ) (那间房子有这间两个大 - Nà jiān fángzi yǒu zhè jiān liǎng gè dà - Phòng đó rộng gấp đôi phòng này)
- Rất, lắm (大红 - Dàhóng - Đỏ thắm/Rất đỏ)
- Ít, không nhiều (đi sau 不) (不大要说话 - Bù dà yào shuōhuà - Không thích nói nhiều/Ít nói)
- Cả, lớn, đầu (大哥 - Dàgē - Đại ca/Anh cả)
- Người lớn (一家大小 - Yījiā dàxiǎo - Cả nhà từ lớn đến nhỏ)
- Đại, quý (大名 - Đại danh/Quý danh)
- Đại, rất (dùng trước ngày tết, ngày lễ để nhấn mạnh) (大清早 - Dà qīngzǎo - Sáng sớm, 大热天 - Dà rètiān - Ngày đại nhiệt, 大年初一 - Dà nián chū yī - Ngày mồng một)
- Họ Đại
- Cha, bố, phụ thân (俺大叫我来看看你 - Ǎn dà jiào wǒ lái kàn kàn nǐ - Cha tôi bảo tôi đến thăm anh)
- Chú, bác (三大是一个劳动英雄 - Sān dà shì yīgè láodòng yīngxióng - Chú ba là một anh hùng lao động)

Từ Vựng HSKNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ