13 【打电话】 dǎ diànhuà - Đả điện thoại
- Gọi điện thoại
14 【大】 dà - Đại
- To, lớn, rộng (房子大 - Fángzi dà - Căn phòng rộng, 年纪大 - Niánjì dà - Cao tuổi, 风大 - Fēng dà - Gió lớn)
- Lớn, cao, nhiều (trình độ, mức độ) (那间房子有这间两个大 - Nà jiān fángzi yǒu zhè jiān liǎng gè dà - Phòng đó rộng gấp đôi phòng này)
- Rất, lắm (大红 - Dàhóng - Đỏ thắm/Rất đỏ)
- Ít, không nhiều (đi sau 不) (不大要说话 - Bù dà yào shuōhuà - Không thích nói nhiều/Ít nói)
- Cả, lớn, đầu (大哥 - Dàgē - Đại ca/Anh cả)
- Người lớn (一家大小 - Yījiā dàxiǎo - Cả nhà từ lớn đến nhỏ)
- Đại, quý (大名 - Đại danh/Quý danh)
- Đại, rất (dùng trước ngày tết, ngày lễ để nhấn mạnh) (大清早 - Dà qīngzǎo - Sáng sớm, 大热天 - Dà rètiān - Ngày đại nhiệt, 大年初一 - Dà nián chū yī - Ngày mồng một)
- Họ Đại
- Cha, bố, phụ thân (俺大叫我来看看你 - Ǎn dà jiào wǒ lái kàn kàn nǐ - Cha tôi bảo tôi đến thăm anh)
- Chú, bác (三大是一个劳动英雄 - Sān dà shì yīgè láodòng yīngxióng - Chú ba là một anh hùng lao động)