9 【菜】 cài - Thái
- Rau cải, rau, cải (thực vật có thể ăn) (白菜 - Báicài - Cải trắng/Bạch Thái)
- Món ăn, thức ăn, đồ ăn (日本菜 - Rìběn cài - Món Nhật)10 【茶】 chá - Trà
- Cây trà, cây chè, trà, chè, nước trà, nước chè (奶茶 - Nǎichá - Trà sữa)
11 【吃】 chī - Ngật
- Ăn, uống, hút, hít (吃饭 - Chīfàn - Ăn cơm, 吃药 - Chī yào - Uống thuốc)
- Tiêu diệt, xơi tái (吃掉敌人以的团 - Chī diào dírén yǐ de tuán - Tiêu diệt một trung đoàn địch)
- Hao phí, tốn, mất, tiêu thụ (吃力 - Chīlì - Tốn sức/Cật lực)
- Thấm, hút, hấp thu (chất lỏng) (不吃水 - Bù chīshuǐ - Không thấm nước)
- Chịu, bị, cam chịu, chịu đựng (吃重 - Chīzhòng - Chịu nặng/nặng nề/vất vả, 吃惊 - Chījīng - Bị giật mình/Cật kinh, 吃一拳 - Chī yī quán - Ăn một đấm)
* Nói lắp (口吃)12 【出租车】 chūzūchē - Xuất Tô Xa
- Xe taxi