HSK1 - C (4)

747 6 0
                                    

9 【菜】 cài - Thái

- Rau cải, rau, cải (thực vật có thể ăn) (白菜 - Báicài - Cải trắng/Bạch Thái)- Món ăn, thức ăn, đồ ăn (日本菜 - Rìběn cài - Món Nhật)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Rau cải, rau, cải (thực vật có thể ăn) (白菜 - Báicài - Cải trắng/Bạch Thái)
- Món ăn, thức ăn, đồ ăn (日本菜 - Rìběn cài - Món Nhật)

10 【茶】 chá - Trà

- Cây trà, cây chè, trà, chè, nước trà, nước chè (奶茶 - Nǎichá - Trà sữa)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Cây trà, cây chè, trà, chè, nước trà, nước chè (奶茶 - Nǎichá - Trà sữa)

11 【吃】 chī - Ngật

- Ăn, uống, hút, hít (吃饭 - Chīfàn - Ăn cơm, 吃药 - Chī yào - Uống thuốc)- Tiêu diệt, xơi tái (吃掉敌人以的团 - Chī diào dírén yǐ de tuán - Tiêu diệt một trung đoàn địch)- Hao phí, tốn, mất, tiêu thụ (吃力 - Chīlì - Tốn sức/Cật lực)- Thấm, hút, hấp thu (chất ...

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Ăn, uống, hút, hít (吃饭 - Chīfàn - Ăn cơm, 吃药 - Chī yào - Uống thuốc)
- Tiêu diệt, xơi tái (吃掉敌人以的团 - Chī diào dírén yǐ de tuán - Tiêu diệt một trung đoàn địch)
- Hao phí, tốn, mất, tiêu thụ (吃力 - Chīlì - Tốn sức/Cật lực)
- Thấm, hút, hấp thu (chất lỏng) (不吃水 - Bù chīshuǐ - Không thấm nước)
- Chịu, bị, cam chịu, chịu đựng (吃重 - Chīzhòng - Chịu nặng/nặng nề/vất vả, 吃惊 - Chījīng - Bị giật mình/Cật kinh, 吃一拳 - Chī yī quán - Ăn một đấm)
* Nói lắp (口吃)

12 【出租车】 chūzūchē - Xuất Tô Xa

12 【出租车】 chūzūchē - Xuất Tô Xa

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Xe taxi

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Xe taxi


Từ Vựng HSKNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ