HSK 1 - P -> Q (8)

46 3 0
                                    

75 【朋友】Péngyou - Bằng hữu

75 【朋友】Péngyou - Bằng hữu

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Bạn bè, bạn, bằng hữu (您好,亲爱的朋友 - Nín hǎo, qīn'ài de péngyou - Xin chào, những người bạn thân mến của tôi!)- Người yêu (男朋友和女朋友 - Nán péngyou hé nǚ péngyou- Bạn trai và bạn gái)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Bạn bè, bạn, bằng hữu (您好,亲爱的朋友 - Nín hǎo, qīn'ài de péngyou - Xin chào, những người bạn thân mến của tôi!)
- Người yêu (男朋友和女朋友 - Nán péngyou hé nǚ péngyou- Bạn trai và bạn gái)

76 【漂亮】 Piàoliang - Phiêu lượng

76 【漂亮】 Piàoliang - Phiêu lượng

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Đẹp, xinh xắn, xinh đẹp (她很漂亮 - Tā hěn piàoliang- Cô ấy rất đẹp)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Đẹp, xinh xắn, xinh đẹp (她很漂亮 - Tā hěn piàoliang- Cô ấy rất đẹp)

77 【苹果】 Píngguǒ - Bình quả

Từ Vựng HSKNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ