75 【朋友】Péngyou - Bằng hữu
- Bạn bè, bạn, bằng hữu (您好,亲爱的朋友 - Nín hǎo, qīn'ài de péngyou - Xin chào, những người bạn thân mến của tôi!)
- Người yêu (男朋友和女朋友 - Nán péngyou hé nǚ péngyou- Bạn trai và bạn gái)
76 【漂亮】 Piàoliang - Phiêu lượng
- Đẹp, xinh xắn, xinh đẹp (她很漂亮 - Tā hěn piàoliang- Cô ấy rất đẹp)
77 【苹果】 Píngguǒ - Bình quả