HSK1 - Z (7)

90 1 0
                                    

138 【再见】 zàijiàn - Tái kiến

138 【再见】 zàijiàn - Tái kiến

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Tạm biệt, chào tạm biệt, hẹn gặp lại

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Tạm biệt, chào tạm biệt, hẹn gặp lại.

139 【在】 zài - Tại

- Tồn tại, sinh tồn, sống (留得青山在,不怕没柴烧。 - liú dé qīngshān zài, bùpà méi chái shāo - Giữ được núi xanh, không sợ không có củi đốt

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Tồn tại, sinh tồn, sống (留得青山在,不怕没柴烧。 - liú dé qīngshān zài, bùpà méi chái shāo - Giữ được núi xanh, không sợ không có củi đốt.)
- Ở (biểu thị vị trí của người hoặc sự vật) (你的钢笔在桌子上呢。 - Nǐ de gāngbǐ zài zhuōzi shàng ne - Bút của anh ở trên bàn kìa)
- Tại, tại chức, đang giữ chức (在位 - zài wèi - Tại vị)
- Tham gia, thuộc (在组织 - zài zǔzhī - Thuộc tổ chức)
- Do, quyết định bởi (事在人为 - Shìzàirénwéi - Việc do người làm)
- Ở, vào (giới từ, biểu thị thời gian, địa điểm, phạm vi) (事情发生在去年。 - shìqíng fāshēng zài qùnián - Sự việc xảy ra vào năm ngoái)
- Đang (姐姐在做功课。 - jiějiě zài zuò gōngkè - Chị gái đang làm bài)

140 【怎么】 zěnme - Chẩm ma

140 【怎么】 zěnme - Chẩm ma

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.
Từ Vựng HSKNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ