HSK1 - J -> K (9)

101 2 0
                                    

43 【几】 jǐ - Kỷ

- Mấy (hỏi số) (来了几个人? - Láile jǐ gèrén - Có mấy người tới rồi?)- Vài mấy (số lượng 2-10) (几本书 - Jǐ běn shū - Mấy quyển sách)

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Mấy (hỏi số) (来了几个人? - Láile jǐ gèrén - Có mấy người tới rồi?)
- Vài mấy (số lượng 2-10) (几本书 - Jǐ běn shū - Mấy quyển sách)

   - Kỷ  

- Bàn con, bàn nhỏ, kỷ trà (茶几儿 - Chájī er - Bàn uống trà)
- Chừng, gần, gần như, hầu như (歼灭敌军,几三千人 - Jiānmiè dí jūn, jǐ sānqiān rén - Tiêu diệt gần 3000 quân địch)

44 【家】 jiā - Gia

- Gia đình, nhà (他家有五口人 -Tā jiā yǒu wǔ kǒu rén - Nhà anh ấy có năm người)- Nơi ở, nhà, chỗ ở (回家 -Huí jiā - Về nhà)- Đơn vị, cơ quan (我找到营部,刚好营长不在家 -Wǒ zhǎodào yíng bù, gānghǎo yíng cháng bù zàijiā - Tôi tìm đến doanh trại, đúng lúc trại trưởng kh...

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.

- Gia đình, nhà (他家有五口人 -Tā jiā yǒu wǔ kǒu rén - Nhà anh ấy có năm người)
- Nơi ở, nhà, chỗ ở (回家 -Huí jiā - Về nhà)
- Đơn vị, cơ quan (我找到营部,刚好营长不在家 -Wǒ zhǎodào yíng bù, gānghǎo yíng cháng bù zàijiā - Tôi tìm đến doanh trại, đúng lúc trại trưởng không có ở đơn vị)
- Nhà, dân, tay (渔家 -Yújiā - Dân chài)
- Chuyên gia, chuyên viên, nhà (科学家 -Kēxuéjiā - Nhà khoa học)
- Nhà, gia, phái (儒家 -Rújiā - Nho gia)
- Nhà, gia (lời khiêm tốn, xưng hô với bậc bề trên) (家父 -Jiāfù - Gia phụ, bác nhà, cụ nhà)
- Gia, nhà (nuôi trong nhà) (家畜 -Jiāchù - Gia súc)
- Nuôi quen, đã thuần phục (这只小鸟已经养家了,放了他也不会飞走 -Zhè zhǐ xiǎo niǎo yǐjīng yǎngjiāle, fàngle tā yě bù huì fēi zǒu - Con chim này đã nuôi quen rồi, thả ra cũng không bay mất)
- Ngôi, hiệu, tiệm, quán, nhà (Lượng từ cho kiến trúc) (两家饭店 -Liǎng jiā fàndiàn - Hai quán cơm)
- Họ Gia
- Bọn, đám, các (孩子家 -Háizi jiā - Bọn trẻ con)

- Vợ (老三家 -Lǎo sānjiā - Vợ anh ba)

45 【叫】 jiào - Khiếu

45 【叫】 jiào - Khiếu

Rất tiếc! Hình ảnh này không tuân theo hướng dẫn nội dung. Để tiếp tục đăng tải, vui lòng xóa hoặc tải lên một hình ảnh khác.
Từ Vựng HSKNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ