Sĩ quán lễ
(Tiếng Trung:士冠禮; Bính âm:Shiguan li)
Sĩ hôn lễ
(Tiếng Trung: 士昏禮; Bính âm:Shihun li)
Sĩ tương kiến lễ
(Tiếng Trung: 士相見禮; Bính âm: Shi xiangjian li)
Hương ẩm tửu lễ
(Tiếng trung: 鄉飲酒禮; Bính âmXiang yinjiu li)
Hương xạ lễ
(Tiếng trung; 鄉射禮; Bính âm: Xiang she li)
Yến lễ
(Tiếng Trung: 燕禮; Bính âm: Yan li)
Đại xạ
(Tiếng trung:大射; Bính âm: Dashe)
Sính lễ
(Tiếng Trung: 聘禮; Bính âm: Pin li)
Công thực đại phu lễ
(Tiếng trung: 公食大夫禮Gongshi dafu li)
Cận lễ
(Tiếng Trung: 覲禮; Bính âm:Jin li)
Tang phục
(Tiếng Trung: 喪服; Bính âm:Sang fu)
Sĩ tang lễ
(Tiếng trung: 士喪禮; Bính âm:Shi sang li)
Ký tịch lễ
(tiếng trung: 既夕禮; Bính âm: Ji xi li)
Sĩ ngu lễ
(Tiéng trung: 士虞禮; Bính âm:Shi yu li)
Đặc sinh quỹ thực lễ
(Tiéng Trung: 特牲饋食禮; Bính âm: Tesheng kuishi li)
Thiếu lao quỹ thực lễ
(Tiếng Trung:少牢饋食禮; Bính âm:Shaolao kuishi li)
Hữu ti triệt
(Tiếng Trung:有司徹; Bính âm:Yousi che)