TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ SÁCH
1. 电子书 / diàn zǐ shū/: sách điện tử
2. 小说 /xiǎo shuō/:tiểu thuyết
3. 言情小说 /yán qíng xiǎo shuō/:tiểu thuyết ngôn tình
4. 历史小说 /lì shǐ xiǎo shuō/: tiểu thuyết lịch sử
5. 武侠小说 / wǔ xiá xiǎo shuō/: tiểu thuyết võ hiệp
6. 科幻小说 /kē huàn xiǎo shuō/: tiểu thuyết khoa học viễn tưởng
7. 探险小说 /tàn xiǎn xiǎo shuō/: tiểu thuyết thám hiểm
8. 期刊 /qī kān/: tập san, kì san
9. 报刊 /bào kān/: báo
10. 杂志 /zá zhì/: tạp chí
11. 专业书 /zhuān yè shū/: sách chuyên ngành
12. 工具书 /gōng jù shū/: sách công cụ
13. 教程 / jiào chéng/: giáo trình
14. 教材 / jiào cái/: tài liệu giảng dạy, tài liệu dạy học
15. 教科书 /jiào kē shū/: sách giáo khoa
16. 课本 /kè běn/: sách giáo khoa
17. 电子课本 / diàn zǐ kè běn/: sách giáo khoa điện tử
18. 练习本 /liàn xí běn/: vở bài tập
19. 词典 /cí diǎn/: từ điển
20. 字典 /zì diǎn/: tự điển
21. 参考书 /cān kǎo shū/: sách tham khảo
22. 漫画书 /màn huà shū/: truyện tranh
23. 作文书 /zuò wén shū/: sách viết văn
24. 故事书 / gùshi shū/: truyện
25. 儿童读物 /ér tóng dú wù/: sách báo tranh truyện thiếu nhi
26. 古文 /gǔ wén/: văn cổ
27. 童话书 /tóng huà shū /: truyện thiếu nhi
28. 考试教材 /kǎo shì jiào cái/: tài liệu luyện thi
29. 科幻书 / kē huàn shū/: sách khoa học viễn tưởng
30. 传记 /chuán jì/: truyện kí, tiểu sử
31. 笑话书 /xiào huà shū/: truyện cười
32. 文学书 /wén xué shū/: sách văn học
33. 数学书 /shù xué shū/: sách toán học
34. 历史书 /lì shǐ shū/: sách lịch sử
35. 外文书 /wài wén shū/: sách ngoại văn
36. 文集 /wén jí/: văn tập
37. 科学书 /kē xué shū/: sách khoa học
38. 物理书 /wù lǐ shū/: sách vật lí
39. 化学书 /huà xué shū/: sách hóa học
40. 哲学书 /zhé xué shū/: sách triết học
41. 地理书 / dì lǐ shū/: sách địa lí
42. 技术书 / jì shù shū/: sách kĩ thuật
43. 医书 / yī shū/: sách y học
44. 说明书 /shuō míng shū/: sách thuyết minh, sách hướng dẫn
45. 生理书 /shēng lǐ shū/: sách sinh học
46. 文学研究书 /wén xué yán jiū shū/: sách nghiên cứu văn học
47. 科学研究书 / kē xué yán jiū shū/: sách nghiên cứu khoa học
48. 散文随笔 /sǎn wén suí bǐ/: tản văn tùy bút!!!