khau ngu

1 0 0
                                    

MẪU CÂU NGĂN CHẶN, CẢNH CÁO

1. 停下! Tíng xià!: Dừng lại/ dừng tay

2. 别干了! Bié gànle!: Đừng làm nữa

3. 别干了,该吃午饭了 Bié gànle, gāi chī wǔfànle: Đừng làm nữa, tới bữa trưa rồi!

4. 总算到点了。 zǒngsuàn dào diǎnle.: Kết thúc rồi!

5. 时间到了 Shíjiān dàole: Hết giờ rồi!

6. 安静! ānjìng!: Trật tự!

7. 别动! Bié dòng!: Đừng động đậy!/ Im nào!

8. 等等! Děng děng!: Chờ chút

9. 请等一下! qǐng děng yīxià!: Xin chờ một chút!

10. 请稍等! Qǐng shāo děng!: Xin chờ một chút!

11. 蹲下! Dūn xià!: Ngồi xuống

12. 举起手来! Jǔ qǐ shǒu lái!: Giơ tay lên

13. 不许动! Bùxǔ dòng!: Cấm nhúc nhích!

14. 照我说的去做! Zhào wǒ shuō de qù zuò!: Làm theo lời tao bảo

15. 趴下! Pā xià!: nằm sấp xuống!

16. 站住! Zhànzhù!: Đứng lại

17. 呆在那儿! Dāi zài nà'er!: Đứng im ở đó!

18. 往前走! Wǎng qián zǒu!: Bước lên phía trước!

19. 跪下! Guì xià!: Quỳ xuống!

20. 放手! Fàngshǒu!: Thả tay ra!/ Buông tay ra!

21. 快逃吧! Kuài táo ba!: Mau chạy khỏi đây !

22. 截住他! Jié zhù tā!: Ngăn anh ta lại!

23. 闭嘴! Bì zuǐ!: Câm miệng!

24. 后退! Hòutuì!: Lui về phía sau!

25. 算了吧! Suànle ba!: Bỏ đi!

26. 你被逮捕了。 Nǐ bèi dàibǔle.: Anh đã bị bắt!

27. 小心!危险! Xiǎoxīn! Wéixiǎn!: Cẩn thận! Nguy hiểm

28. 放下! Fàngxià!: Bỏ xuống!

29. 拿开你的手! Ná kāi nǐ de shǒu!: Để tay anh ra khỏi người tôi

30. 快溜走吧! Kuài liū zǒu ba!: Mau chuồn đi!
#hoctientrungquocmoingay
#hoctiengtrung
#tailieutiengtrung
#中文 #汉语 #学习
#一起学习汉语
#我爱汉语
#tiengtrung
#hoctiengtrungquoc

Tiếng Trung 2Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ