Từ vựng : Chủ đề Giao Thông
1 交通标志 jiāo tōng biāo zhì biển báo giao thông
2 红绿灯 hóng lǜdēng đèn giao thông
3 交通阻塞 jiāo tōng zǔsè ùn tắc giao thông
4 交通 jiāo tōng giao thông
5 拖拉机 tuō lājī máy kéo
6 轨道 guǐ dào đường ray, đường xe điện
7 行车时间表 xíng chē shí jiān biǎo bảng giờ chạy tàu xe
8 车票 chē piào vé
9 出租车 chū zū chē xe taxi
0 地铁站 dìtiě zhàn ga tàu điện ngầm
10 童车 tóng chē xe đẩy trẻ em
11 路牌 lù pái biển chỉ đường
12 轮船 lún chuán tàu chạy hơi nước
13 车站 chē zhàn nhà ga , bến xe
14 限速 xiàn sù giới hạn tốc độ
15 速度 sù dù tốc độ
27 雪地车 xuě dì chē xe trượt tuyết (có động cơ)
28 雪橇 xuě qiāo xe trượt tuyết
29 电动踏板摩托车 diàn dòng tàbǎn mótuō chē xe máy điện
30 滑板车 huá bǎn chē xe tay ga
31 座位排 zuò wèi pái hàng ghế
32 环行交通 huán xíng jiāo tōng chỗ vòng qua bùng binh
33 道路 dào lù con đường
34 坡道 pō dào đường dốc thoải
35 铁路桥 tiě lù qiáo cầu đường sắt
36 铁路 tiě lù đường ray
37 螺旋桨飞机 luó xuán jiǎng fēijī cánh quạt máy bay
38 坑洞 kēng dòng ổ gà
39 飞机 fēi jī máy bay
40 行人 xíng rén người đi bộ
41 喷气式客机 pēnqì shì kèjī máy bay chở khách phản lực
42 乘客 chéng kè hành khách
43 停车计时器 tíng chē jìshí qì đồng hồ đậu xe
44 单行道 dān xíng dào đường một chiều
45 禁止吸烟 jìn zhǐ xī yān cấm hút thuốc
46 禁止超车区 jìn zhǐ chāo chē qū đoạn đường cấm xe vượt nhau
47 关口 guān kǒu cửa khẩu
48 山地自行车 shāndì zì xíng chē xe đạp địa hình
49 女摩托车驾驶员 nǚ mótuō chē jiàshǐ yuán người lái xe mô tô
50 摩托车头盔 mótuō chē tóukuī mũ bảo hiểm xe gắn máy
51 摩托车 mótuō chē xe gắn máy
52 摩托艇 mótuō tǐng xuồng máy
53 地铁 dì tiě tàu điện ngầm
54 地图 dì tú bản đồ
55 火车头 huǒ chē tóu đầu máy xe lửa
56 铁路道口 tiělù dào kǒu chỗ chắn tàu
57 左转弯 zuǒ zhuǎn wān chỗ ngoặt sang trái
58 女士自行车 nǚshì zìxíng chē xe đạp nữ
59 船屋 chuán wū nhà thuyền
60 高速公路 gāosù gōnglù đường cao tốc
61 直升机 zhí shēng jī máy bay trực thăng
62 手刹车 shǒu shā chē phanh tay
63 汽油 qì yóu khí gas
64 货运车 huò yùn chē toa (xe) chở hàng
65 飞行 fēi xíng chuyến bay
66 消防车 xiāo fáng chē xe cứu hỏa
67 渡轮 dù lún phà
68 出口 chū kǒu lối ra
69 超重行李 chāo zhòng xínglǐ hành lý quá trọng lượng quy định
70 自动扶梯 zì dòng fútī cầu thang cuốn
71 入口 rù kǒu lối vào
72 紧急刹车 jǐnjí shā chē cú phanh khẩn cấp
73 出发 chū fā khởi hành
74 死胡同 sǐhú tòng đường cụt
75 曲线 qū xiàn đường cua
76 公路 gōng lù đường cái, quốc lộ
77 塞满 sāi mǎn sự tắc nghẽn
78 马车 mǎ chē xe ngựa
79 旅居车 lǚjū chē nhà lưu động
80 汽车 qì chē xe hơi
#hoctientrungquocmoingay
#hoctiengtrung
#tailieutiengtrung
#中文 #汉语 #学习
#一起学习汉语
#我爱汉语
#tiengtrung
#hoctiengtrungquoc