adjective

0 0 0
                                    

1.好 Hǎo: Tốt

2. 坏 Huài: Xấu

3.轻 Qīng: Nhẹ

4. 重 Zhòng: Nặng

5.干 Gān: Khô

6. 湿 Shī: Ướt

7. 香 Xiāng: Thơm

8. 臭 Chòu: Thối

9. 软 Ruǎn: Mềm

10. 硬 Yìng: Cứng

11. 强 Qiáng: Mạnh

12. 弱 Ruò: Yếu

13. 松 Sōng: Lỏng

14. 紧 Jǐn: Chặt

15. 远 Yuǎn: Xa

16. 近 Jìn: Gần

17. 快 Kuài: Nhanh

18. 慢 Màn: Chậm

19. 生 Shēng: Sống

20. 死 Sǐ: Chết

21. 清楚 Qīngchǔ: Rõ ràng

22. 模糊 Móhu: Mơ hồ

23. 舒服 Shūfu: Dễ chịu

24. 难受 Nánshòu: Khó chịu

25. 聪明 Cōngmíng: Thông minh

26. 笨 Bèn: Đần, ngốc

27. 勤快Qínkuài: Chăm chỉ

28. 懒 Lǎn: Lười

29. 便宜 Piányi: Rẻ

30. 贵 Guì: Đắt

31. 干净 Gānjìng: Sạch sẽ

32. 脏 Zàng: Bẩn

33. 粗 Cū: Thô,to

34. 细 Xì: Tỉ mỉ, nhỏ

35.男Nán : Nam

36.女nǚ : Nữ

37. 进Jìn : Vào

38. 出Chū : Ra

39. 来Lái : Đến,tới

40. 去Qù : Đi

41. 后退Hòutuì : Lùi lại

42. 前进qiánjìn : Tiến lên

43. 穿Chuān : Mặc

44. 脱tuō : Cởi

45. 开Kāi : Mở

46. 关Guān : Đóng

47. 推Tuī : Đẩy

48. 拉Lā : Kéo

49. 吞Tūn : Nuốt

50. 吐Tǔ : Nhổ

51. 合上Hé shàng : Gập lại

52. 打开Dǎkāi : Mở ra

53. 直Zhí : Thẳng

54. 弯Wān : Cong

55. 正Zhèng : Thẳng, ngay ngắn

56. 斜Xié : Nghiêng

57. 厚Hòu : Dày

58. 薄Báo : Mỏng

59. 宽 Kuān : Rộng

60. 窄Zhǎi : Hẹp

61. 光滑Guānghuá : Mịn màng,bóng

62. 粗糙Cūcāo : Thô ráp

63. 大Dà : To、 lớn ,

64. 小xiǎo : Nhỏ、 bé

65. 长 Cháng : Dài

66. 短Duǎn : Ngắn

67. 安静Ānjìng : Yên tĩnh

68. 吵chǎo : Ồn ào

69. 慌张Huāngzhāng : Hoảng hốt, luống cuống

70. 镇定zhèndìng : Bình tĩnh

71. 简单Jiǎndān : Đơn giản

72. 复杂fùzá : Phức tạp

73. 扁Biǎn : Bẹp, xì hơi

74. 鼓gǔ : Phồng

75. 难看Nánkàn : Xấu xí

76. 漂亮piàoliang : Xinh đẹp
#hoctientrungquocmoingay
#hoctiengtrung
#tailieutiengtrung
#中文 #汉语 #学习
#一起学习汉语
#我爱汉语
#tiengtrung
#hoctiengtrungquoc

Tiếng Trung 2Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ