Từ liên quan về chủ đề trường học
mình nghĩ là sẽ rất có ích dành cho các bạn học sinh và sinh viên muốn học tiếng trung quốc
百分制 quy chế điểm 100 Bǎifēnzhì
班 lớp Bān
班会 họp lớp Bānhuì
班级 lớp Bānjí
班长 lớp trưởng Bānzhǎng
被动学习 học bị động Bèidòng xuéxí
笔试 thi viết Bǐshì
必修课 môn bắt buộc Bìxiū kè
毕业考试 thi tốt nghiệp Bìyè kǎoshì
毕业论文 khóa luận tốt nghiệp ( luận án ) Bìyè lùnwén
闭卷考试 thi không cho sử dụng tài liệu Bìjuàn kǎoshì
标准答题纸 giấy viết đáp án Biāozhǔn dátí zhǐ
标准考卷 bài thi tiêu chuẩn Biāozhǔn kǎojuàn
博士 tiến sĩ Bóshì
tiengtrung.vn gửi đến bạn bộ phần mềm học tiếng trung quốc
补考 thi lại Bǔkǎo
不及格 thi trượt Bù jígé
常识 thông thường Chángshì
出国留学考试 kỳ thi du học Chūguó liúxué kǎoshì
出考卷 các giấy tờ Chū kǎojuàn
初试 thi vòng một Chūshì
春游 đi chơi xuân Chūnyóu
答题纸 giấy viết đáp án bài thi Dátí zhǐ
单元测试 kiểm tra từng giai đoạn học Dānyuán cèshì
地理 địa lý Dìlǐ
点名册 sổ điểm danh Diǎn míngcè
定向学习 học định hướng Dìngxiàng xuéxí
冬令营 trại mùa đông Dōnglìng yíng
多项选择题 đề thi có nhiều đáp án Duō xiàng xuǎnzé tí
法学博士 tiến sĩ luật học Fǎxué bóshì
分班教学 dạy chia lớp Fēn bān jiàoxué
分数 điểm Fēnshù
分析教学 dạy phân tích Fēnxī jiàoxué
分析考试 thi phân tích Fēnxī kǎoshì
辅导 phụ đạo Fǔdǎo
复试 thi lại Fùshì
复习 ôn bài Fùxí
高考 thi đại học Gāokǎo
灌输式教学 dạy theo kiểu nhồi nhét Guànshū shì jiàoxué
函授 hàm thụ Hánshòu
寒假 nghỉ đông Hánjià
黑板报 bảng đen Hēibǎn bào