VP

0 0 0
                                    

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VĂN PHÒNG
🍁🍁🍁🍁🍁🌿🍁🍁🍁🍁🍁
------------------------------------

1 电脑 Diànnǎo - máy tính

2 电话 Diànhuà - điện thoại

3 传真机 Chuánzhēn jī - máy fax

4 扫描仪 Sǎomiáo yí - máy Scan

5 复印机 Fùyìnjī - máy Photo

6 复印纸 Fùyìn zhǐ - Giấy Photo

7 打印纸 Dǎyìn zhǐ - Giấy in

8 打印机 Dǎyìnjī - máy in

9 传真纸 Chuánzhēn zhǐ - giấy Fax

10 签字笔 Qiānzì bǐ - bút ký

11 文件夹 Wénjiàn jiā - bìa hồ sơ

12 白板笔 Báibǎn bǐ - bút viết bẳng

13 记号笔 Jìhào bǐ - bút màu ghi nhớ

14 办公贴 Bàngōng tiē - giấy ghi nhớ

15 纸杯 Zhǐbēi - cốc nhựa

16 资料册 Zīliào cè - album đựng tài liệu

17 剪刀 Jiǎndāo - kéo

18 直尺 Zhí chǐ - thước

19 彩色长尾夹 Cǎisè cháng wěi jiā - kẹp giấy nhiều màu

20 大号账本夹 Dà hào zhàngběn jiā - giá đựng hồ sơ

21 裁纸刀片 Cái zhǐ dāopiàn - dao cắt giấy

22 快干印泥 Kuài gān yìnní - mực đóng dấu

23 笔筒 Bǐtǒng - hộp bút

24 复写纸 Fùxiězhǐ - giấy than

25 液体胶水 Yètǐ jiāoshuǐ - keo gián

26 印油 Yìnyóu - mực in

27 涂改带 Túgǎi dài - băng dán trồng

28 档案盒 Dǎng’àn hé - hộp đựng hồ sơ

29 活动挂图 Huódòng guàtú - bảng lật

30 县挂式文件夹 Xiàn guà shì wénjiàn jiā - bìa hồ sơ treo

31 议程 Yìchéng - nhật ký công tác

32 盒式文件夹 Hé shì wénjiàn jiā - bìa hồ sơ còng bật

33 文件柜 Wénjiàn guì - tủ đựng hồ sơ

34 订书机 Dìng shū jī - máy ghim

35 橡皮图章 Xiàngpí túzhāng - con dấu cao su

36 胶带架 Jiāodài jià - băng keo

37 打孔器 Dǎ kǒng qì - máy bấm lỗ

38 皮筋 Píjīn - giây thun

39 标签 Biāoqiān - nhãn

40 曲别针 Qūbiézhēn - găm/ kẹp giấy

41 图钉 Túdīng - đinh rệp

42 订书钉 Dìng shū dīng - kim găm

------------------------------
🌿🌿🌿🌿🌺❤️🌸🌿🌿🌿🌿

#hoctientrungquocmoingay
#hoctiengtrung
#tailieutiengtrung
#中文 #汉语 #学习
#一起学习汉语
#我爱汉语
#tiengtrung
#hoctiengtrungquoc
Fanpage
#tailieuhoctiengtrungquoc
🍂🍁☘️❤️❤️❤️☘️🍁🍂
Các bạn thấy hay nhớ share và lưu lại nhé.

Tiếng Trung 2Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ