Seller

0 0 0
                                    

100 từ vựng + khẩu ngữ buôn bán tiếng Trung bắt buộc phải biết

1 打折 Dǎzhé giảm giá
2 产品 chǎnpǐn sản phẩm,mặt hàng
3 目录 mùlù mục lục
4 价格表 jiàgé biǎo bảng giá
5 漂亮 piàoliàng đẹp
6 式样 shìyàng hình thức
7 花色 huāsè họa tiết màu sắc
8 流行 liúxíng thịnh hành
9 便宜 piányi rẻ
10 常 cháng thường
11 好 货 不便 宜 , 便宜 没 好 货 hǎo huò bú píanyi ,piányi méi hǎo huò hàng tốt thì không rẻ,hàng rẻ thường không tốt
12 意思 yìsi ý nghĩa
13 低 dī thấp
14 感兴趣 gǎn xìngqù cảm hứng
15 考虑 kǎolü suy nghĩ,cân nhắc
16 优惠 yōuhuì giá ưu đãi
17 新 产品 xīn chǎnpǐn sản phẩm mới
18 新 技术 xīn jìshù kĩ thuật mới
19 新 工艺 xīn gōngyì công nghệ mới
20 新 设配 xīn shè pèi thiết bị mới
21 产品 目录 chǎnpǐn mùlù mục lục sản phẩm
22 产品 价格 chǎnpǐn jiàgé giá thành sản phẩm
23 产品 品种 chǎnpǐn pǐnzhǒng loại sản phẩm
24 展品 种类 zhǎnpǐn zhǒnglèi chủng loại sản phẩm
25 产品 样本 chǎnpǐn yàngběn hàng mẫu sản phẩm
26 产品 式样 chǎnpǐn shìyàng hình thức sản phẩm
27 产品 花色 chǎnpǐn huāsè họa tiết sản phẩm
28 产品 质量 chǎnpǐn zhìliàng chất lượng sản phẩm
29 优惠 价格 yōuhuì jiàgé giá thành ưu đãi
30 打折 价格 dǎzhé jiàgé giá sales off
31 失效 价格 shīxiào jiàgé giá ko còn hiệu lực
32 直销价格 zhí xiāo jiàgé giá bán trực tiếp
33 出销 价格 chū xiāo jiàgé giá bán ra
34 出 场 价格 chū chǎng jiàgé giá ngoài thị trường
35 免税 价格 miǎnshuì jiàgé giá miễn thuế
36 销售 价格 xiāoshòu jiàgé giá tiêu thụ
37 批发 价格 pīfā jiàgé giá bán sỉ
38 零售 价格 língshòu jiàgé giá bán lẻ
39 便宜 价格 piányi jiàgé giá rẻ
40 新款 Xīnkuǎn hàng mới
41 欢迎光临 Huānyíng guānglín chào đón ghé thăm
42 批发买 Pīfā mǎi mua số lượng lớn
#hoctientrungquocmoingay
#hoctiengtrung
#tailieutiengtrung
#中文 #汉语 #学习
#一起学习汉语
#我爱汉语
#tiengtrung
#hoctiengtrungquoc

Tiếng Trung 2Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ