Thứ 7 này sẽ học chủ đề hành động con người nhé !
Các bạn xem lại bài và tìm thêm từ mới nha .大家晚安😘
1、收束 (行李)/ Shōu shù (xínglǐ)/thu xếp (hành lý)
2、拉/ Lā /Kéo
3、擦洗/ Cāxǐ/lau chùi
4、涂抹 (油漆)/ Túmǒ (yóuqī)/quét lên (sơn)
5、推/ Tuī/Đủn, đẩy
6、看(见/到)/ Kàn (jiàn/dào)/Nhìn (thấy)
7、粘贴/ Zhāntiē/Dán
8、扒/ Bā/cào xới
9、摆/ Bǎi/Bày biện
10、摘/ Zhāi/Hái
11、看(书)/ Kàn (shū)/Đọc (sách)
12、缝/ Féng/Khâu vá
13、提/tí/xách , cầm
14、脱/tūo/ đẩy, đùn
15、取/qǔ/ lấy ( ở xa ) 拿/ná/ lấy ( ở những vật ở gần )
16、放/fàng/ đăt, thả❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️❣️
#Tựhọctiếngtrung
#自学汉语
#今天努力学习明天取得成功的保证
Nỗ lực học tập hôm nay - Ngày mai nhất định nhận thành công