Dàn ý cảm nhận bài thơ “Đoàn Thuyền Đánh Cá”
1. Mở bài:
- Huy Cận là nhà thơ nổi tiếng trong phong trào Thơ mới. Sau cách mạng thơ Huy Cận tràn đầy niềm vui, niềm tin yêu cuộc sống mới.
– Thiên nhiên vũ trụ là nguồn cảm hứng dồi dào trong thơ Huy Cận và nó mang những nét đẹp riêng.
– Một trong những bài thơ được nhiều người yêu thích nhất là bài “Đoàn thuyền đánh cá” được viết năm 1958 tại vùng biển Quảng Ninh. Với bút pháp lãng mạn kết hợp hiện thực và nhiều hình ảnh kì vĩ, tráng lệ, bài thơ đã ca ngợi thiên nhiên vũ trụ và con người lao động trong cuộc sống mới ở miền Bắc thời kỳ xây dụng chủ nghĩa xã hội.
2. Thân bài
a. Khung cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi
Khổ 1 :
“Mặt trời xuống biến như hòn lửa
Sóng đã cài then, đập sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.”
-Hai câu đầu : Hình ảnh thiên nhiên trên biển lúc hoàng hôn.
-So sánh “mặt trời xuống biển” với “hòn lửa”: màu sắc đỏ rực và hình dạng tròn đầy của mặt trời – gơi thời gian của hoàng hôn.
-Nhân hóa “Sóng đã cài then, đêm sập cửa”: không gian đại dương là một căn nhà rộng lớn, ở đó màn đêm là cánh cửa, sóng biển chính là then cài.
Thiên nhiên bắt đầu thời gian nghỉ ngơi, hưởng thụ trạng thái bình yên
-Hai câu sau: Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá lúc ra khơi.
- “Đoàn thuyền”: không chỉ là một con thuyền, mà là cả một đoàn – một tập thể đông đảo cùng nhau ra khơi.
“lại ra khơi”: cho thấy đây là công việc đã quá quen thuộc với họ.
-“Câu hát căng buồm”: hình ảnh những người lao động cùng nhau cất vang tiếng hát, tạo ra một nguồn sức mạnh như gió đẩy con thuyền ra khơi.
Khi vạn vật bắt đầu nghỉ ngơi, những người ngư dân mới bắt đầu hành trình lao động của mình.
• Khổ 2 : Nội dung câu hát của những người dân miền biển.
“ Hát rằng: Cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biên muôn luồn sáng
Đến dệt lưới ta, đàn cá ơi!”
- “cá bạc, cá thu”: gợi sự trù phú, giàu có của biển cá, đại dương.
- “biển Đông lặng”: mong muốn biển yên bình để công việc đánh cá diễn ra thuận lợi.
- “cá thu biển Đông như đoàn thoi”: từng đàn cá lao trên mặt nước nhiều đến nỗi giống như con thoi.
- Chúng “đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng”: biện pháp nhân hóa tạo ra nhiều màu sắc chuyển động.
- Câu thơ cuối cùng : “Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi”: vừa là lời kêu gọi, vừa là mong ước của những người ngư dân về một vụ cá bội thu.
b. Khung cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển
Khổ 3 : Cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển.
“ Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt mữa mây cao với biển bằng,
Ra đậu dặm xa dò bụng biển,
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.”
- Nghệ thuật ẩn dụ “thuyền ta lái gió với buồm trăng”: thiên nhiên, con người dường như hòa hợp lại làm một.
- Nghệ thuật phóng đại “lướt giữa mây cao với biển bằng”: con thuyền giống như một tấm ván khổng lồ đang lướt giữa không gian bao la, rộng lớn – tầm vóc vũ trụ.
- Công việc lao động diễn ra ngay trong đêm: Ra đậu dặm xa dò bụng biển – mặc dù trong đêm tối, ngư dân vẫn miệt mài với công việc đánh cá của mình.
- “Dàn đan thế trận lưới vây giăng”: Đánh cá dường như trở thành đánh trận, mà con người phải sử dụng mưu trí tạo ra thế trận để đánh bại thiên nhiên.
• Khổ 4: Cảnh biển vào ban đêm
“ Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng
Cá đuôi em quẫy trăng vầng chóe.
Đêm thở: Sao lùa nước Hạ Long.”
- Huy Cận đã liệt kê ra một loạt các loài cá quý hiếm của biển cả: cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song – cho thấy sự giàu có của biển cả.
- Hình ảnh “lấp lánh đuốc đen hồng” gợi ra màu sắc của loài ca song.
-“ Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe”: ánh trăng in bóng dưới mặt biển, những con cá quẫy đuôi làm sóng sánh ánh trăng vàng.
- “Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”: màn đêm giống như một sinh mệnh, có sự sống.
• Khổ 5: Tinh thần lao động của người dân chài
“Ta hát bài ca gọi cá vào,
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao.
Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.”
- Công việc lao động nặng nhọc bỗng trở nên vui tươi hơn nhờ lời ca, tiếng hát.
- Sự biết ơn dành cho biển cả: “biển cho ta cá như lòng mẹ” – biển êm đềm, nuôi lớn biết bao người dân miền biển.
• Khổ 6: Cảnh thu hoạch cá
“Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng,
Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng.
Vảy bạc đuôi vàng lóe rạng đông,
Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.”
- Khi kéo lưới cũng là lúc trời vừa hửng sáng – lao động suốt đêm nhưng vẫn không biết mệt mỏi.
- Hình ảnh “tay kéo xoăn tay chùm cá nặng”: Hình ảnh những cánh tay khỏe mạnh đang kéo những chiếc lưới đầy cá – thành quả lao động của người dân chài.
- “Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông”: khi công việc thu hoạch cá vừa xong cũng là lúc vừa rạng đông.
c. Khung cảnh đoàn thuyền đánh cá lúc trở về
“Câu hát căng buồm cùng với gió khơi,
Đoàn thuyên chạy đua cùng mặt trời.
Mặt trời đội biển nhô màu mới,
Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.”
- “Câu hát căng buồm với gió khơi”: người dân lại cất cao lời ca tiếng hát, nhưng đó là những câu hát về một vụ mùa bội thu.
- “Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời”: đoàn thuyết đang lướt sóng trở về giống như đang chạy đua với thời gian.
- “Mặt trời đội biển nhô màu mới”: hy vọng về một cuộc sống ấm no, đầy đủ.
- “Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi”: niềm tin hướng về cuộc sống tương lai tốt đẹp.
3. Kết bài
- Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, vẻ đẹp của con người lao động. Thiên nhiên cho con người nhiều của cải, con người cũng cần biết ơn thiên nhiên, con người và thiên nhiên là bạn đồng hành; thể hiện niềm tin, niềm vui trước cuộc sống mới, cuộc sống tự do lao động.
- Tác giả sử dụng kết hợp nhiều thủ pháp nghệ thuật đặc sắc.