New Words (F&B 6)

12 0 0
                                    

Rollover (n)

*English meaning: the transfer of funds from one bank account or investment to another without any tax or other fees having to be paid, not directly,but by way of a check written to the account holder,who then deposits the money into the new account

*Vietnamese meaning: chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng hoặc đầu tư này sang tài khoản khác mà không phải trả bất kỳ khoản thuế hay phí nào khác,không trực tiếp,mà bằng séc được viết cho chủ tài khoản,người mà sau đó gửi tiền vào tài khoản mới, chuyển khoản

*Vietnamese meaning: chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng hoặc đầu tư này sang tài khoản khác mà không phải trả bất kỳ khoản thuế hay phí nào khác,không trực tiếp,mà bằng séc được viết cho chủ tài khoản,người mà sau đó gửi tiền vào tài khoản mới, ch...

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Stock market (n)

*English meaning: an electronic or physical location for the buying, selling, and trading of stocks, bonds, and other securities.

*Vietnamese meaning: một vị trí điện tử hoặc vật lý để mua, bán và giao dịch cổ phiếu, trái phiếu và các chứng khoán khác,thị trường chứng khoán

*Vietnamese meaning: một vị trí điện tử hoặc vật lý để mua, bán và giao dịch cổ phiếu, trái phiếu và các chứng khoán khác,thị trường chứng khoán

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Dividends (n)

*English meaning: payments made to shareholders of a company as portions of the company's profit.

*Vietnamese meaning: sự thanh toán cho các cổ đông của một công ty như là một phần lợi nhuận của công ty,cổ tức,lãi cổ phần

*Vietnamese meaning: sự thanh toán cho các cổ đông của một công ty như là một phần lợi nhuận của công ty,cổ tức,lãi cổ phần

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Shareholder (n)

*English meaning: someone who owns shares of stock in a company.

*Vietnamese meaning: người sở hữu cổ phiếu của một công ty,cổ đông

*Vietnamese meaning: người sở hữu cổ phiếu của một công ty,cổ đông

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Going concern (n)

*English meaning:a company that has the ability to continue operating as a business

*Vietnamese meaning: một công ty có khả năng tiếp tục hoạt động như một doanh nghiệp

*Vietnamese meaning: một công ty có khả năng tiếp tục hoạt động như một doanh nghiệp

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.
English WordsWhere stories live. Discover now