New Words (F&B 8)

8 0 0
                                    


Insurance policy (n)

*English meaning:a document detailing the terms and conditions of a contract of insurance.

*Vietnamese meaning: một tài liệu nêu chi tiết các điều khoản và điều kiện của hợp đồng bảo hiểm,chính sách bảo hiểm

*Vietnamese meaning: một tài liệu nêu chi tiết các điều khoản và điều kiện của hợp đồng bảo hiểm,chính sách bảo hiểm

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Business plan (n)

*English meaning:a written description of a new business venture that describes all aspects of the business

*Vietnamese meaning: một mô tả bằng văn bản của một liên doanh kinh doanh mới mà mô tả tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp,kế hoạch kinh doanh

*Vietnamese meaning: một mô tả bằng văn bản của một liên doanh kinh doanh mới mà mô tả tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp,kế hoạch kinh doanh

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Legal tender (n)

*English meaning: coins or banknotes that must be accepted if offered in payment of a debt.

*Vietnamese meaning: tiền xu hoặc tiền giấy phải được chấp nhận nếu được đề nghị thanh toán một khoản nợ,tiền pháp định

*Vietnamese meaning: tiền xu hoặc tiền giấy phải được chấp nhận nếu được đề nghị thanh toán một khoản nợ,tiền pháp định

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Record (n)

*English meaning: a collection of related data elements

*Vietnamese meaning: một tập hợp các yếu tố dữ liệu liên quan,sổ sách

*Vietnamese meaning: một tập hợp các yếu tố dữ liệu liên quan,sổ sách

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

File (n)

*English meaning: A collection of related data stored on a lasting medium, such as a hard disk

*Vietnamese meaning: Một tập hợp các dữ liệu liên quan được lưu trữ trên một phương tiện lâu dài, chẳng hạn như đĩa cứng,tập tin

*Vietnamese meaning: Một tập hợp các dữ liệu liên quan được lưu trữ trên một phương tiện lâu dài, chẳng hạn như đĩa cứng,tập tin

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.
English WordsWhere stories live. Discover now