Insurance policy (n)
*English meaning:a document detailing the terms and conditions of a contract of insurance.
*Vietnamese meaning: một tài liệu nêu chi tiết các điều khoản và điều kiện của hợp đồng bảo hiểm,chính sách bảo hiểm
Business plan (n)
*English meaning:a written description of a new business venture that describes all aspects of the business
*Vietnamese meaning: một mô tả bằng văn bản của một liên doanh kinh doanh mới mà mô tả tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp,kế hoạch kinh doanh
Legal tender (n)
*English meaning: coins or banknotes that must be accepted if offered in payment of a debt.
*Vietnamese meaning: tiền xu hoặc tiền giấy phải được chấp nhận nếu được đề nghị thanh toán một khoản nợ,tiền pháp định
Record (n)
*English meaning: a collection of related data elements
*Vietnamese meaning: một tập hợp các yếu tố dữ liệu liên quan,sổ sách
File (n)
*English meaning: A collection of related data stored on a lasting medium, such as a hard disk
*Vietnamese meaning: Một tập hợp các dữ liệu liên quan được lưu trữ trên một phương tiện lâu dài, chẳng hạn như đĩa cứng,tập tin