Volume (n)
*English meaning:the total amount of something.
*Vietnamese meaning:tổng số lượng của một cái gì đó,khối lượng giao dịch
Working capital (n)
*English meaning:current assets minus current liabilities, and can be used in operations.
*Vietnamese meaning:tài sản hiện tại trừ đi các khoản nợ hiện tại và có thể được sử dụng trong hoạt động,vốn lưu động
Boom (n)
English meaning:a sudden rapid growth, development, or progression.
Vietnamese meaning:sự tăng trưởng nhanh chóng đột ngột, phát triển hoặc tiến bộ,sự tăng vọt
Bubble (n)
English meaning:an economic occurrence caused by the trade of products at an inflated price.
Vietnamese meaning:một sự xảy ra kinh tế gây ra bởi buôn bán sản phẩm ở mức giá tăng cao,bong bóng
Central bank (n)
English meaning:a public institution that controls a nation's money supply, regulates interest rates, and oversees the nation's other banking
Vietnamese meaning:một tổ chức công cộng kiểm soát nguồn cung tiền của một quốc gia, điều tiết lãi suất và giám sát ngân hàng khác của quốc gia,ngân hàng trung ương