New Words (F&B 28)

2 0 0
                                    

Volume (n)

*English meaning:the total amount of something.

*Vietnamese meaning:tổng số lượng của một cái gì đó,khối lượng giao dịch

*Vietnamese meaning:tổng số lượng của một cái gì đó,khối lượng giao dịch

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Working capital (n)

*English meaning:current assets minus current liabilities, and can be used in operations.

*Vietnamese meaning:tài sản hiện tại trừ đi các khoản nợ hiện tại và có thể được sử dụng trong hoạt động,vốn lưu động

*Vietnamese meaning:tài sản hiện tại trừ đi các khoản nợ hiện tại và có thể được sử dụng trong hoạt động,vốn lưu động

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Boom (n)

English meaning:a sudden rapid growth, development, or progression.

Vietnamese meaning:sự tăng trưởng nhanh chóng đột ngột, phát triển hoặc tiến bộ,sự tăng vọt

Vietnamese meaning:sự tăng trưởng nhanh chóng đột ngột, phát triển hoặc tiến bộ,sự tăng vọt

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Bubble (n)

English meaning:an economic occurrence caused by the trade of products at an inflated price.

Vietnamese meaning:một sự xảy ra kinh tế gây ra bởi buôn bán sản phẩm ở mức giá tăng cao,bong bóng

Vietnamese meaning:một sự xảy ra kinh tế gây ra bởi buôn bán sản phẩm ở mức giá tăng cao,bong bóng

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Central bank (n)

English meaning:a public institution that controls a nation's money supply, regulates interest rates, and oversees the nation's other banking

Vietnamese meaning:một tổ chức công cộng kiểm soát nguồn cung tiền của một quốc gia, điều tiết lãi suất và giám sát ngân hàng khác của quốc gia,ngân hàng trung ương

Vietnamese meaning:một tổ chức công cộng kiểm soát nguồn cung tiền của một quốc gia, điều tiết lãi suất và giám sát ngân hàng khác của quốc gia,ngân hàng trung ương

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.
English WordsWhere stories live. Discover now