New Words (F&B 21)

2 0 0
                                    

Downturn (n)

*English meaning:a decrease in the amount of economic activity.

*Vietnamese meaning:giảm số lượng hoạt động kinh tế,sự suy sụp,thời kì suy thoái

*Vietnamese meaning:giảm số lượng hoạt động kinh tế,sự suy sụp,thời kì suy thoái

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Elasticity (n)

*English meaning:the change that occurs to one economic variable due to the effects of another economic variable.

*Vietnamese meaning:sự thay đổi xảy ra với một biến kinh tế do ảnh hưởng của một biến kinh tế khác,độ co giãn

*Vietnamese meaning:sự thay đổi xảy ra với một biến kinh tế do ảnh hưởng của một biến kinh tế khác,độ co giãn

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Estimate (v)

*English meaning:to guess the amount or quantity of something.

*Vietnamese meaning: đoán số lượng hoặc định lượng của một cái gì đó,ước lượng,ước tính

*Vietnamese meaning: đoán số lượng hoặc định lượng của một cái gì đó,ước lượng,ước tính

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Existing (adj)

*English meaning:If product is existing, then that product is available or being used now.

*Vietnamese meaning: Nếu sản phẩm đang hiện hành, thì sản phẩm đó đã có sẵn hoặc đang được sử dụng ngay bây giờ,hiện hành

*Vietnamese meaning: Nếu sản phẩm đang hiện hành, thì sản phẩm đó đã có sẵn hoặc đang được sử dụng ngay bây giờ,hiện hành

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Expenses (n)

*English meaning:are any costs associated with production and the operation of a business

*Vietnamese meaning:mọi chi phí liên quan đến sản xuất và hoạt động của một doanh nghiệp,chi tiêu,phí tổn

*Vietnamese meaning:mọi chi phí liên quan đến sản xuất và hoạt động của một doanh nghiệp,chi tiêu,phí tổn

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.
English WordsWhere stories live. Discover now