New Words (F&B 34)

1 0 0
                                    

Multinational corporations (n)

English meaning:business corporations whose services and sites of production are located in more than one country

Vietnamese meaning:các tập đoàn kinh doanh có dịch vụ và địa điểm sản xuất được đặt tại nhiều quốc gia,tập đoàn đa quốc gia

Vietnamese meaning:các tập đoàn kinh doanh có dịch vụ và địa điểm sản xuất được đặt tại nhiều quốc gia,tập đoàn đa quốc gia

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Neoclassical economics (n)

English meaning:an economic theory that individuals in the private sector can best lead the economy

Vietnamese meaning:một lý thuyết kinh tế rằng các cá nhân trong khu vực tư nhân có thể dẫn dắt nền kinh tế tốt nhất,kinh tế học tân cổ điển

Vietnamese meaning:một lý thuyết kinh tế rằng các cá nhân trong khu vực tư nhân có thể dẫn dắt nền kinh tế tốt nhất,kinh tế học tân cổ điển

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

NAFTA (North American Free Trade Agreement) (n)

English meaning:an agreement between the United States, Mexico, and Canada that liberalizes trade between the three countries

Vietnamese meaning:một thỏa thuận giữa Hoa Kỳ, Mexico và Canada tự do hóa thương mại giữa ba nước,Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ

Vietnamese meaning:một thỏa thuận giữa Hoa Kỳ, Mexico và Canada tự do hóa thương mại giữa ba nước,Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

OPEC (Organization of Petroleum Exporting Countries) (n)

English meaning:an organization of twelve oil producing countries that was created to protect the interests of its member nations and maintain stability of the global price of oil

Vietnamese meaning:một tổ chức gồm mười hai quốc gia sản xuất dầu được thành lập để bảo vệ lợi ích của các quốc gia thành viên và duy trì sự ổn định của giá dầu toàn cầu,tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa

Vietnamese meaning:một tổ chức gồm mười hai quốc gia sản xuất dầu được thành lập để bảo vệ lợi ích của các quốc gia thành viên và duy trì sự ổn định của giá dầu toàn cầu,tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Price stability (n)

English meaning:a situation when prices in an economy change little over time

Vietnamese meaning:một tình huống khi giá cả trong nền kinh tế thay đổi ít theo thời gian,giá cả ổn định

Vietnamese meaning:một tình huống khi giá cả trong nền kinh tế thay đổi ít theo thời gian,giá cả ổn định

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.
English WordsWhere stories live. Discover now