New Words (F&B 4)

15 0 0
                                    

Goal (n)

*English meaning: a planned level of success or achievement towards which a person works.

*Vietnamese meaning: một mức độ của thành công hoặc thành tích được đặt ra,mục tiêu

*Vietnamese meaning: một mức độ của thành công hoặc thành tích được đặt ra,mục tiêu

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Aggressive (adj)

*English meaning:Very determined to succeed or get what you want,if an investment style is aggressive, it involves higher risks for potentially higher rewards

*Vietnamese meaning:xông xáo,năng nổ,tích cực,nếu phong cách đầu tư tích cực, nó liên quan đến rủi ro cao hơn cho phần thưởng tiềm năng cao hơn

*Vietnamese meaning:xông xáo,năng nổ,tích cực,nếu phong cách đầu tư tích cực, nó liên quan đến rủi ro cao hơn cho phần thưởng tiềm năng cao hơn

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Moderate (adj)

*English meaning:Being within reasonable or average limits; not excessive or extreme,if an investment style is moderate, it involves a medium level of risk in investing.

*Vietnamese meaning:vừa phải,điều độ,nếu phong cách đầu tư vừa phải, nó liên quan đến một mức độ rủi ro trung bình trong đầu tư

*Vietnamese meaning:vừa phải,điều độ,nếu phong cách đầu tư vừa phải, nó liên quan đến một mức độ rủi ro trung bình trong đầu tư

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

IRA(individual retirement account) (n)

*English meaning:a plan for saving retirement money that provides tax relief on income placed in the fund.

*Vietnamese meaning:một kế hoạch tiết kiệm tiền hưu trí cung cấp giảm thuế đối với thu nhập được đặt trong quỹ,tài khoản hưu trí cá nhân

*Vietnamese meaning:một kế hoạch tiết kiệm tiền hưu trí cung cấp giảm thuế đối với thu nhập được đặt trong quỹ,tài khoản hưu trí cá nhân

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Roth IRA (n)

*English meaning:a retirement savings plan wherein tax reductions occur when the money is removed from the fund upon retirement.

*Vietnamese meaning:một kế hoạch tiết kiệm hưu trí trong đó giảm thuế xảy ra khi tiền được rút ra khỏi quỹ khi nghỉ hưu,tài khoản hưu trí cá nhân

*Vietnamese meaning:một kế hoạch tiết kiệm hưu trí trong đó giảm thuế xảy ra khi tiền được rút ra khỏi quỹ khi nghỉ hưu,tài khoản hưu trí cá nhân

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.
English WordsWhere stories live. Discover now