Theory (n)
English meaning:an explanation of events based on observations
Vietnamese meaning:giải thích về các sự kiện dựa trên các quan sát,lý thuyết
Trade sector (n)
English meaning:where buying and selling goods within a country or between countries takes place
Vietnamese meaning:nơi mua bán hàng hóa trong một quốc gia hoặc giữa các quốc gia diễn ra,ngành thương mại
UN (United Nations) (n)
English meaning:an international organization created to facilitate cooperation and communication between countries in settling issues of international law, human rights, and global development
Vietnamese meaning:một tổ chức quốc tế được thành lập để tạo điều kiện hợp tác và liên lạc giữa các quốc gia trong việc giải quyết các vấn đề về luật pháp quốc tế, nhân quyền và phát triển toàn cầu,Liên Hiệp Quốc
WHO (World Health Organization) (n)
English meaning:an agency of the United Nations that works to promote the health of the world's population by organizing efforts to control outbreaks of disease
Vietnamese meaning:một cơ quan của Liên Hợp Quốc hoạt động để tăng cường sức khỏe của dân số thế giới bằng cách tổ chức các nỗ lực để kiểm soát dịch bệnh bùng phát,Tổ chức Y tế Thế giới
WTO (World Trade Organization) (n)
English meaning:an organization created to oversee and liberalize international trade
Vietnamese meaning:một tổ chức được thành lập để giám sát và tự do hóa thương mại quốc tế,Tổ chức Thương mại Thế giới