Budget (n)
*English meaning: an amount of money that is available for a particular purpose.
*Vietnamese meaning: một số tiền có sẵn cho một mục đích cụ thể,ngân sách
Income (n)
*English meaning: the total money that someone receives from work, investments or other sources.
*Vietnamese meaning: tổng số tiền mà ai đó nhận được từ công việc, đầu tư hoặc các nguồn khác,thu nhập
Debt (n)
*English meaning: an amount of money that someone owes to a person or organization.
*Vietnamese meaning: một số tiền mà ai đó nợ một người hoặc tổ chức,món nợ
Profit (n)
*English meaning: an amount of money that is earned in business after expenses are paid.
*Vietnamese meaning: một số tiền kiếm được trong kinh doanh sau khi chi phí được thanh toán,lợi nhuận,lợi tức
Overheads (n)
*English meaning: the costs of operating a business, including rent and utilities, that are not related to the product or service that the business sells.
*Vietnamese meaning: chi phí vận hành một doanh nghiệp, bao gồm tiền thuê nhà và các tiện ích, không liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp bán, chi phí chìm