New Words (F&B 7)

7 0 0
                                    

IPO(Initial Public Offering) (n)

*English meaning: the first time that stock in a company is available for the public to buy on the stock market

*Vietnamese meaning: lần đầu tiên cổ phiếu trong một công ty có sẵn cho công chúng mua trên thị trường chứng khoán,phát hành công khai lần đầu

*Vietnamese meaning: lần đầu tiên cổ phiếu trong một công ty có sẵn cho công chúng mua trên thị trường chứng khoán,phát hành công khai lần đầu

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Bear market (n)

*English meaning:a time when the worth of stocks is decreasing.

*Vietnamese meaning: thời điểm giá trị cổ phiếu đang giảm,thị trường theo chiều giá xuống

*Vietnamese meaning: thời điểm giá trị cổ phiếu đang giảm,thị trường theo chiều giá xuống

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Bull market (n)

*English meaning: a time when the worth of shares is increasing and people are purchasing them, a rising market.

*Vietnamese meaning:thời điểm giá trị cổ phiếu ngày càng tăng và mọi người đang mua chúng, thị trường tăng cao

*Vietnamese meaning:thời điểm giá trị cổ phiếu ngày càng tăng và mọi người đang mua chúng, thị trường tăng cao

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Skyrocket (v)

*English meaning: increase rapidly.

*Vietnamese meaning: tăng nhanh

*Vietnamese meaning: tăng nhanh

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Contract (n)

*English meaning: a binding agreement between two or more persons that is enforceable by law

*Vietnamese meaning: một thỏa thuận ràng buộc giữa hai hoặc nhiều người được thi hành theo pháp luật,hợp đồng

*Vietnamese meaning: một thỏa thuận ràng buộc giữa hai hoặc nhiều người được thi hành theo pháp luật,hợp đồng

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.
English WordsWhere stories live. Discover now