New Words (F&B 5)

13 0 0
                                    

Pension (n)

*English meaning: an arrangement with an employer, insurance company or trade union for a person to receive an income when he or she is no longer employed, usually upon retirement.

*Vietnamese meaning: một thỏa thuận với chủ lao động, công ty bảo hiểm hoặc công đoàn để một người nhận được thu nhập khi người đó không còn làm việc nữa, thường là khi nghỉ hưu,lương hưu

*Vietnamese meaning: một thỏa thuận với chủ lao động, công ty bảo hiểm hoặc công đoàn để một người nhận được thu nhập khi người đó không còn làm việc nữa, thường là khi nghỉ hưu,lương hưu

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Profit sharing (n)

*English meaning: an incentive plan wherein employees of a company receive payments, in addition to their wage or salary, that depend on the level of profits earned by the company

*Vietnamese meaning: một kế hoạch khuyến khích trong đó nhân viên của một công ty nhận được các khoản thanh toán, ngoài tiền lương hoặc tiền công của họ, phụ thuộc vào mức lợi nhuận mà công ty kiếm được, chia sẻ lợi nhuận

*Vietnamese meaning: một kế hoạch khuyến khích trong đó nhân viên của một công ty nhận được các khoản thanh toán, ngoài tiền lương hoặc tiền công của họ, phụ thuộc vào mức lợi nhuận mà công ty kiếm được, chia sẻ lợi nhuận

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Portfolio (n)

*English meaning: a person's or company's collection of investments

*Vietnamese meaning:phương thức đầu tư của một người hoặc của công ty, hồ sơ năng lực

*Vietnamese meaning:phương thức đầu tư của một người hoặc của công ty, hồ sơ năng lực

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Trust (n)

*English meaning: an arrangement wherein one person's property, assets, or investments are managed by another.

*Vietnamese meaning: sự sắp xếp trong đó tài sản, vật sở hữu hoặc đầu tư của một người được quản lý bởi người khác,ủy thác

*Vietnamese meaning: sự sắp xếp trong đó tài sản, vật sở hữu hoặc đầu tư của một người được quản lý bởi người khác,ủy thác

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Tax (n)

*English meaning: a financial charge placed on something by a government in order to collect payment for the service of governing.

*Vietnamese meaning: một khoản phí tài chính được đặt trên một cái gì đó của chính phủ để thu tiền thanh toán cho dịch vụ quản lý,thuế


Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.
English WordsWhere stories live. Discover now