Incorporate (v)
*English meaning: to make a company or organization into a legal corporation
*Vietnamese meaning: biến một công ty hoặc tổ chức thành một tập đoàn hợp pháp,hợp nhất
LLC (Limited Liability Company) (n)
*English meaning: a type of business in which the owners have certain rights and tax benefits of a corporation without having the full restrictions of a corporation.
*Vietnamese meaning:một loại hình kinh doanh trong đó các chủ sở hữu có các quyền và lợi ích thuế nhất định của công ty mà không có các hạn chế đầy đủ của công ty,công ty trách nhiệm hữu hạn
Private (adj)
*English meaning: If a company is private, its stocks are not traded on the open market.
*Vietnamese meaning: Nếu một công ty là tư nhân thì cổ phiếu của nó không được giao dịch trên thị trường mở,cá nhân, tư nhân
Public (adj)
*English meaning: If a company is public, its stocks are traded on the open market.
*Vietnamese meaning: Nếu một công ty là công khai, cổ phiếu của nó được giao dịch trên thị trường mở,công khai
C Corporation (n)
*English meaning: a public company whose shares may be traded.
*Vietnamese meaning: một công ty đại chúng có cổ phiếu có thể được giao dịch,công ty C