Total liabilities (n)
*English meaning: a sum of a company's debts and expenses including owner's equity.
*Vietnamese meaning: tổng số nợ và chi phí của công ty bao gồm vốn chủ sở hữu,tổng nợ
Sole proprietor (n)
*English meaning: a business owner who is the only person responsible for a business.
*Vietnamese meaning: chủ doanh nghiệp, là người duy nhất chịu trách nhiệm cho một doanh nghiệp,doanh nghiệp tư nhân
Partnership (n)
*English meaning: a business that is owned by two or more people.
*Vietnamese meaning: một doanh nghiệp thuộc sở hữu của hai hoặc nhiều người,công ty hợp danh
Cooperative (n)
*English meaning: a business that is owned by people who work in the business or who use its services.
*Vietnamese meaning: một doanh nghiệp thuộc sở hữu của những người làm việc trong doanh nghiệp hoặc những người sử dụng dịch vụ của nó,hợp tác xã
Corporation (n)
*English meaning: a large business that has legal rights and responsibilities
*Vietnamese meaning: một doanh nghiệp lớn có quyền và trách nhiệm pháp lý,tập đoàn