New Words (F&B 12)

5 0 0
                                    

Total liabilities (n)

*English meaning: a sum of a company's debts and expenses including owner's equity.

*Vietnamese meaning: tổng số nợ và chi phí của công ty bao gồm vốn chủ sở hữu,tổng nợ

*Vietnamese meaning: tổng số nợ và chi phí của công ty bao gồm vốn chủ sở hữu,tổng nợ

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Sole proprietor (n)

*English meaning: a business owner who is the only person responsible for a business.

*Vietnamese meaning: chủ doanh nghiệp, là người duy nhất chịu trách nhiệm cho một doanh nghiệp,doanh nghiệp tư nhân

*Vietnamese meaning: chủ doanh nghiệp, là người duy nhất chịu trách nhiệm cho một doanh nghiệp,doanh nghiệp tư nhân

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Partnership (n)

*English meaning: a business that is owned by two or more people.

*Vietnamese meaning: một doanh nghiệp thuộc sở hữu của hai hoặc nhiều người,công ty hợp danh

*Vietnamese meaning: một doanh nghiệp thuộc sở hữu của hai hoặc nhiều người,công ty hợp danh

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Cooperative (n)

*English meaning: a business that is owned by people who work in the business or who use its services.

*Vietnamese meaning: một doanh nghiệp thuộc sở hữu của những người làm việc trong doanh nghiệp hoặc những người sử dụng dịch vụ của nó,hợp tác xã

*Vietnamese meaning: một doanh nghiệp thuộc sở hữu của những người làm việc trong doanh nghiệp hoặc những người sử dụng dịch vụ của nó,hợp tác xã

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Corporation (n)

*English meaning: a large business that has legal rights and responsibilities

*Vietnamese meaning: một doanh nghiệp lớn có quyền và trách nhiệm pháp lý,tập đoàn

*Vietnamese meaning: một doanh nghiệp lớn có quyền và trách nhiệm pháp lý,tập đoàn

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.


English WordsWhere stories live. Discover now