Anticipate (v)
*English meaning:to expect beforehand; regard as probable; expect or predict
*Vietnamese meaning: mong đợi trước; coi như có thể xảy ra; mong đợi hoặc dự đoán
Break-even (n)
*English meaning:A point at which revenue equals expenses.
*Vietnamese meaning: Một điểm mà doanh thu bằng chi phí,hòa vốn
Capital reserves (n)
*English meaning:The portion of business profits by capital retained and added to equity.
*Vietnamese meaning:Phần lợi nhuận kinh doanh bằng vốn được giữ lại và thêm vào vốn chủ sở hữu,dự trữ vốn
Competition (n)
*English meaning:a situation in which individuals or companies try to do better than each other.
*Vietnamese meaning: một tình huống trong đó các cá nhân hoặc công ty cố gắng làm tốt hơn nhau,cạnh tranh
Consumer (n)
*English meaning:a person who pays money in exchange for a good or service.
*Vietnamese meaning:một người trả tiền để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ,khách hàng,người tiêu thụ