Predict (v)
*English meaning:to guess what will happen in the future.
*Vietnamese meaning:đoán những gì sẽ xảy ra trong tương lai,dự đoán
Pricing policy (n)
*English meaning:a standard that a company uses to set wholesale and retail prices.
*Vietnamese meaning:một tiêu chuẩn mà một công ty sử dụng để đặt giá bán buôn và bán lẻ,chính sách giá cả
Profits (n)
*English meaning:the amount of money that is earned in business after expenses are paid.
*Vietnamese meaning:số tiền kiếm được trong kinh doanh sau khi chi phí được trả,lợi nhuận
Profit and loss account (n)
*English meaning:a statement of a company's financial position that is compiled at the end of an accounting period to show all revenues, costs, and expenses over that period of time.
*Vietnamese meaning:một báo cáo về tình hình tài chính của một công ty được tổng hợp vào cuối kỳ kế toán để hiển thị tất cả các khoản thu, chi phí và kinh phí trong khoảng thời gian đó,báo cáo kết quả kinh doanh,bảng báo cáo lãi lỗ
Quick ratio (n)
*English meaning:a measure of a company's liquidity that compares current liabilities and current assets.
*Vietnamese meaning:thước đo thanh khoản của một công ty mà so sánh các khoản nợ hiện tại và tài sản hiện tại,tỷ số thanh khoản nhanh