Default (v)
*English meaning:to fail to pay a loan.
*Vietnamese meaning: không trả được một khoản vay,trả nợ không đúng hạn
Demand (n)
*English meaning:the amount of a product that consumers are willing and able to buy at a particular price.
*Vietnamese meaning: số lượng sản phẩm mà người tiêu dùng sẵn sàng và có thể mua ở một mức giá cụ thể,nhu cầu
Depreciation (n)
*English meaning:a decrease in an asset's value due to age or use.
*Vietnamese meaning: sự giảm giá trị tài sản do tuổi tác hoặc sử dụng,khấu hao,giảm giá
Determine (v)
*English meaning:to have an effect on or control over an outcome.
*Vietnamese meaning: có ảnh hưởng hoặc kiểm soát kết quả,quyết định,kiểm soát
Detract (v)
*English meaning:to subtract something from something else.
*Vietnamese meaning: trừ một cái gì đó từ một cái khác, lấy đi, khấu đi