Retained profit (n)
*English meaning:the profit that is earned but not spent.
*Vietnamese meaning:lợi nhuận kiếm được nhưng không được chi,lợi nhuận giữ lại
Revenue (n)
*English meaning:income that a company receives through normal business operations such as the sale of its product.
*Vietnamese meaning:thu nhập mà một công ty nhận được thông qua các hoạt động kinh doanh thông thường như bán sản phẩm của mình,doanh thu
Sales forecast (n)
*English meaning:a prediction of the number of sales a company will get by a certain point in time.
*Vietnamese meaning:một dự đoán về số lượng bán hàng mà một công ty sẽ nhận được tại một thời điểm nhất định,dự báo doanh số bán hàng
Sales revenue (n)
*English meaning:total income from sales after costs.
*Vietnamese meaning:tổng thu nhập từ bán hàng sau chi phí,doanh thu bán hàng
Seasonal trend (n)
*English meaning:a general upward or downward movement of statistical figures over a period of time.
*Vietnamese meaning:một chuyển động chung lên hoặc xuống của các số liệu thống kê trong một khoảng thời gian,xu hướng theo mùa