New Words (F&B 26)

2 0 0
                                    

Retained profit (n)

*English meaning:the profit that is earned but not spent.

*Vietnamese meaning:lợi nhuận kiếm được nhưng không được chi,lợi nhuận giữ lại

*Vietnamese meaning:lợi nhuận kiếm được nhưng không được chi,lợi nhuận giữ lại

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Revenue (n)

*English meaning:income that a company receives through normal business operations such as the sale of its product.

*Vietnamese meaning:thu nhập mà một công ty nhận được thông qua các hoạt động kinh doanh thông thường như bán sản phẩm của mình,doanh thu

*Vietnamese meaning:thu nhập mà một công ty nhận được thông qua các hoạt động kinh doanh thông thường như bán sản phẩm của mình,doanh thu

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Sales forecast (n)

*English meaning:a prediction of the number of sales a company will get by a certain point in time.

*Vietnamese meaning:một dự đoán về số lượng bán hàng mà một công ty sẽ nhận được tại một thời điểm nhất định,dự báo doanh số bán hàng

*Vietnamese meaning:một dự đoán về số lượng bán hàng mà một công ty sẽ nhận được tại một thời điểm nhất định,dự báo doanh số bán hàng

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Sales revenue (n)

*English meaning:total income from sales after costs.

*Vietnamese meaning:tổng thu nhập từ bán hàng sau chi phí,doanh thu bán hàng

*Vietnamese meaning:tổng thu nhập từ bán hàng sau chi phí,doanh thu bán hàng

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Seasonal trend (n)

*English meaning:a general upward or downward movement of statistical figures over a period of time.

*Vietnamese meaning:một chuyển động chung lên hoặc xuống của các số liệu thống kê trong một khoảng thời gian,xu hướng theo mùa

*Vietnamese meaning:một chuyển động chung lên hoặc xuống của các số liệu thống kê trong một khoảng thời gian,xu hướng theo mùa

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.
English WordsWhere stories live. Discover now