New Words (F&B 19)

3 0 0
                                    

COGS (Cost of Goods Sold) (n)

*English meaning:the cost a company incurs while gathering its inventory.

*Vietnamese meaning:chi phí một công ty phải chịu trong khi thu thập hàng tồn kho của nó,giá vốn hàng bán

*Vietnamese meaning:chi phí một công ty phải chịu trong khi thu thập hàng tồn kho của nó,giá vốn hàng bán

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Cost of sales (n)

*English meaning:the expense figure for the costs of inventory that a company has sold over a given period. These costs include material purchases, production costs, and the transport of all goods sold.

*Vietnamese meaning:con số chi phí cho chi phí hàng tồn kho mà một công ty đã bán trong một khoảng thời gian nhất định. Những chi phí này bao gồm mua vật liệu, chi phí sản xuất và vận chuyển tất cả hàng hóa được bán,chi phí bán hàng

 Những chi phí này bao gồm mua vật liệu, chi phí sản xuất và vận chuyển tất cả hàng hóa được bán,chi phí bán hàng

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

CPA (Certified Public Accountant) (n)

*English meaning:an accountant who has passed exams and is licensed to give financial advice

*Vietnamese meaning:một kế toán đã vượt qua các kỳ thi và được cấp phép để tư vấn tài chính,kế toán viên công chứng

*Vietnamese meaning:một kế toán đã vượt qua các kỳ thi và được cấp phép để tư vấn tài chính,kế toán viên công chứng

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Current assets (n)

*English meaning:assets that can be turned into cash within a year.

*Vietnamese meaning: tài sản có thể được chuyển thành tiền mặt trong vòng một năm,tài sản lưu động

*Vietnamese meaning: tài sản có thể được chuyển thành tiền mặt trong vòng một năm,tài sản lưu động

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.

Current liabilities (n)

*English meaning:debts that must be paid within one year.

*Vietnamese meaning: các khoản nợ phải được thanh toán trong vòng một năm,nợ ngắn hạn

*Vietnamese meaning: các khoản nợ phải được thanh toán trong vòng một năm,nợ ngắn hạn

Oops! This image does not follow our content guidelines. To continue publishing, please remove it or upload a different image.
English WordsWhere stories live. Discover now